Giải thích mea là gì trong tiếng Anh, có phải mea là viết tắt của từ gì hay không, ý nghĩa của nó như thế nào khi dịch sang nghĩa tiếng Việt.
Mea là gì?
Mea là từ dùng để mô tả về một cô gái, nhưng cô gái đó lại rất hậu đậu và vụng về. Họ hài hước, vui vẻ, hòa đồng, luôn cố gắng hết sức để khiến mọi người cười, thường hay trung trực trong hầu hết các tình huống.Mea luôn chân thành, nhiều lúc đa cảm, dễ tổn thương, thậm chí chỉ nghe một bài hát buồn hay một bộ phim tình cảm cũng có thể khiến họ xúc động đến phát khóc.
Nhìn chung, từ này như cách để đề cập đến người con gái tốt về nhiều mặt, chỉ mỗi tội hơn vụng về. Nó được sử dụng nhiều trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa những người thân trong gia đình, bạn bè.
Mea là viết tắt của từ gì?
Từ mea ngoài cách dùng để mô tả người, thì nó còn được dùng để rút gọn cho nhiều cụm từ khác trong tiếng Anh, tùy vào từng tình huống sẽ chọn hiểu nghĩa phù hợp để dịch.Một số kiểu MEA viết tắt:
+ Measure: đo, sự đo, đo lường, so với, đọ với, liệu chừng, dự liệu, phương sách, biện pháp.
+ Middle East and Africa: Trung Đông và Châu Phi.
+ Masters in Educational Administration (M.EA) degree: Bằng thạc sĩ quản trị giáo dục.
+ Maine Education Association: Hiệp hội giáo dục Maine.
+ Michigan Education Association: Hiệp hội giáo dục Michigan.
+ Membrane Electrode Assembly: Màng điện cực hội.
+ MonoEthanolAmine.
+ Multilateral Environmental Agreement: Hiệp định môi trường đa phương.
+ Microsoft Exchange Administrator: Quản trị viên Microsoft Exchange - tên phần mềm.
+ Maryland Energy Administration: Cơ quan quản lý năng lượng Maryland.
+ Multiservice Enterprise Access: Truy cập doanh nghiệp đa dịch vụ.
+ Meetings and Events Australia: Các cuộc họp và sự kiện Úc.
+ Multilateral Environmental Agreement: Hiệp định môi trường đa phương.
+ Music Educators Association: hiệp hội giáo dục âm nhạc.
+ Multi-Role Enforcement Aircraft: Máy bay thực thi đa vai trò.
+ Mouse Embryo Assay: xét nghiệm phôi chuột.
+ Mission Essential Application: Ứng dụng nhiệm vụ thiết yếu.
+ Metal Edge Amplifier: Bộ khuếch đại cạnh kim loại.
+ Management Engineering Activity: Hoạt động kỹ thuật quản lý.
...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét