Từ vựng, loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa từ |
131. cable (n) |
/keɪbl/ |
dây cáp |
132. cafeteria (n) |
/kæfɪˈtɪəriə/ |
quán ăn tự phục vụ |
133. cake (n) |
/keɪk/ |
bánh ngọt |
134. calculate (n) |
/ˈkælkjəleɪt/ |
tính toán |
135. calender (n) |
/ˈkæləndə/ |
lịch |
136. call (v) |
/kɔːl/ |
gọi, tên là |
137. calm (v) |
/kɑːm/ |
dịu đi, bình tĩnh |
138. camera (n) |
/ˈkæmrə/ |
máy quay phim, máy chụp ảnh |
139. campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch, cuộc vận động |
140. cancel (v) |
/ˈkæn.səl/ |
bỏ, xóa, hủy |
141. cancer (n) |
/ˈkænsə/ |
bệnh ung thư |
142. candidate (n) |
/ˈkændɪdət/ |
người dự thi, thí sinh |
143. candle (n) |
/'kændəl/ |
nọn nến, đèn cầy |
144. candy (n) |
/ˈkændi/ |
viên kẹo |
145. canteen (n) |
/kænˈtiːn/ |
quầy ăn uống, căng tin |
146. capital (n) |
/ˈkæpɪtəl/ |
thủ đô, chữ viết hoa, tiền vốn |
147. captain (n) |
/ˈkæptɪn/ |
người chỉ huy, thủ lĩnh, cơ trưởng |
148. capture (v) |
/ˈkæptʃə/ |
bắt giữ, giành được |
149. card (n) |
/kɑːd/ |
danh thiếp, thẻ |
150. care (v) |
/keə/ |
quan tâm, để tâm |
151. carry (v) |
/ˈkæri/ |
mang, khuân, vác |
152. cash (n) |
/kæʃ/ |
tiền, tiền mặt |
153. catch (v) |
/kætʃ/ |
tóm lấy, bắt đầu |
154. category (n) |
/ˈkætəɡri/ |
loại, hạng |
155. cause (n) |
/kɔːz/ |
nguyên nhân |
156. celebrate (v) |
/ˈseləbreɪt/ |
tổ chức, làm lễ kỉ niệm, cử hành |
157. center (n) |
/ˈsen.tə/ |
trung tâm, giữa |
158. century (n) |
/ˈsentʃəri/ |
thế kỉ, một trăm năm |
159. certain (adj) |
/ˈsɜː.tən/ |
chắc chắn, không còn nghi ngờ |
160. challenge (n, v) |
/ˈsentʃəri/ |
sự thử thách, thách thức |
161. chance (v) |
/tʃɑːns/ |
cơ hội, điều may mắn |
162. change (v) |
/tʃeɪndʒ/ |
thay đổi |
163. character (n) |
/'kærəktə/ |
nhân vật, tính nết |
164. charge (n, v) |
/tʃɑːdʒ/ |
phí, tính giá, nạp vào |
165. chat (n, v) |
/tʃæt/ |
cuộc trò chuyện, nói chuyện, tán gẫu |
166. cheap (adj) |
/tʃiːp/ |
rẻ |
167. check (v) |
/tʃek/ |
kiểm tra |
168. child (n) |
/tʃaɪld/ |
đứa bé, đứa trẻ, đứa con |
169. choice (n) |
/tʃɔɪs/ |
sự lựa chọn |
170. choose (v) |
/tʃuːz/ |
lựa chọn |
171. church (n) |
/tʃɜːtʃ/ |
nhà thờ |
172. clap (v) |
/klæp/ |
vỗ tay |
173. clear (adj, v) |
/klɪə/ |
sáng sủa, dễ hiểu, dọn sạch |
174. clever (adj) |
/ˈklevə/ |
thông minh |
175. client (n) |
/ˈklaɪənt/ |
khách hàng |
176. climb (v) |
/klaɪm/ |
trèo lên, leo lên |
177. cloth (n) |
/klɒθ/ |
vải |
178. cloud (n) |
/klaʊd/ |
mây, đám mây |
179. clue (n) |
/kluː/ |
manh mối, đầu mối |
180. coach (n) |
/kəʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
181. coast (n) |
/kəʊst/ |
bờ biển |
182. coin (n) |
/kɔɪn/ |
tiền xu, đồng tiền |
183. collect (v) |
/kəˈlekt/ |
sưu tập, thu lượm |
184. college (n) |
/ˈkɒlɪdʒ/ |
trường cao đẳng |
185. color (n) |
/ˈkʌl.ər/ |
màu sắc |
186. come (v) |
/kʌm/ |
đến, lại, trở nên |
187. come (v) |
/kʌm/ |
đến, lại, trở nên |
188. comedy (n) |
/ˈkɒmədi/ |
hài kịch |
189. commercial (adj, n) |
/kəˈmɜː.ʃəl/ |
thương nghiệp, buôn bán, người chào hàng |
190. comfort (n) |
/ˈkʌmfət/ |
sự an ủi, sự khuyên giải |
191. common (adj) |
/'kɒmən/ |
thông thường, chung, phổ biến |
192. communication (n) |
/kəmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
phương tiện liên lạc, sự thông tin |
193. company (n) |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
194. compare (v) |
/kəmˈpeər/ |
so sánh, đối chiếu |
195. competition (n) |
/,kɔmpi'tiʃn/ |
cuộc đua tranh, sự thi đấu |
196. complain (v) |
/kəmˈpleɪn/ |
phàn nàn, than phiền |
197. complete (v) |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn thành |
198. computer (n) |
/kəmˈpjuːtər/ |
máy tính |
199. concern (v, n) |
/kənˈsɜːn/ |
băng khoăng, phần, việc |
200. concert (n) |
/ˈkɒn.sət/ |
buổi hòa nhạc |
201. condition (n) |
/kənˈdɪʃən/ |
điều kiện |
202. conference (n) |
/ˈkɒnfərəns/ |
hội nghị, cuộc bàn bạc |
203. consider (v) |
/kənˈsɪdər/ |
cân nhắc, xem xét |
204. consumer (n) |
/kənˈsjuːmər/ |
người tiêu dùng, người tiêu thụ |
205. contain (n) |
/kənˈteɪn/ |
bao gồm, chứa đựng |
206. contest (n) |
/kənˈteɪn/ |
cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh |
207. continent (n) |
/ˈkɒntɪnənt/ |
châu lục, lục địa |
208. continue (v) |
/kənˈtɪnjuː/ |
tiếp tục |
209. control (v) |
/kənˈtrəʊl/ |
điều khiển, kiểm soát |
210. cookie (n) |
/ˈkʊki/ |
cái bánh |
211. corn (n) |
/kɔːn/ |
hạt ngũ cốc, ngô, bắp |
212. cost (n, v) |
/kɒst/ |
giá, trị giá |
213. cotton (n) |
/ˈkɒtən/ |
bông, vải bông, chỉ, sợi |
214. count (v) |
/kaʊnt/ |
đếm |
215. country (n) |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia, đất nước |
216. couple (n) |
/ˈkʌpəl/ |
cặp đôi, vợ chồng |
217. course (n) |
/kɔːs/ |
khóa học |
218. cover (v) |
/ˈkʌvər/ |
bọc lại, che |
219. crack (n, v) |
/ˈkʌvər/ |
vết nứt, nứt, gãy, vỡ |
220. crazy (adj) |
/ˈkreɪzi/ |
điên dại, say mê, ngu xuẩn |
221. create (v) |
/kriˈeɪt/ |
làm nên, tạo ra |
222. crew (n) |
/kruː/ |
phi hành đoàn, thủy thủ đoàn, tổ đội, nhóm |
223. cross (v) |
/krɒs/ |
đi qua, ngang qua, bắt chéo |
224. crowded (adj) |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc, đầy |
225. culture (adj) |
/ˈkʌl.tʃər/ |
văn minh, nền văn hóa |
226. cup (n) |
/kʌp/ |
tách, chén |
227. customer (n) |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
228. cut (v) |
/kʌt/ |
cắt |
229. cute (adj) |
/kjuːt/ |
dễ thương, đáng yêu, xin xắn |