Danh sách 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng - Phần 5 - Chữ cái E
Từ vựng, loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa từ |
289. each (adj) |
/iːtʃ/ |
mỗi |
290. early (adj, adv) |
/keɪbl/ |
sớm đầu |
291. earn (v) |
/ɜːn/ |
kiếm tiền, kiếm được |
292. earth (n) |
/ɜːθ/ |
Địa cầu, Trái Đất |
293. east (n) |
/iːst/ |
hướng Đông, phương Đông |
294. easy (adj) |
/ˈiːzi/ |
dễ dàng |
295. eat (v) |
/iːt/ |
ăn |
296. economy (n) |
/iˈkɒnəmi/ |
nền kinh tế |
297. edge (n) |
/edʒ/ |
, biên giới, cạnh, đỉnh, bờ |
298. edit (v) |
/ˈedɪt/ |
biên tập, chỉnh sửa |
299. education (n) |
/ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục |
300. effect (n) |
/ɪˈfekt/ |
hiệu quả, tác dụng |
301. effort (n) |
/ˈefət/ |
sự cố gắng, nỗ lực |
302. egg (n) |
/eɡ/ |
trứng, quả trứng |
303. either (adj) |
/ˈaɪðər/ |
cái này hoặc cái kia, một trong hai |
304. eject (v) |
/iˈdʒekt/ |
lấy ra, đuổi ra |
305. election (n) |
/iˈlekʃən/ |
cuộc tuyển cử, sự bầu cử |
306. electricity (n) |
/ˌelɪkˈtrɪsəti/ |
điện |
307. element (n) |
/ˈelɪmənt/ |
yếu tố, phần tử |
308. elephant (n) |
/ˈelɪfənt/ |
coi voi |
309. emergency (n) |
/ɪˈmɜːdʒənsi/ |
trình trạng khẩn cấp |
310. empty (adj) |
/ˈempti/ |
trống, rỗng, trống không |
311. enemy (n) |
/ˈenəmi/ |
kẻ địch, kẻ thù |
312. energy (n) |
/ˈenədʒi/ |
năng lượng |
313. enforce (v) |
/ɪnˈfɔːs/ |
bắt tuân theo, làm cho có hiệu luật |
314. engage (v) |
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
tham dự |
315. engineer (n) |
/ˌendʒɪ'nɪər/ |
kĩ sư |
316. enjoy (v) |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích thú, tận hưởng |
317. enough (adj) |
/ɪˈnʌf/ |
đủ |
318. ensure (v) |
/ɪnˈʃɔːr/ |
đảm bảo, chắc chắn |
319. enter (v) |
/ˈentər/ |
vào, tham dự |
320. entire (adj) |
/ɪnˈtaɪər/ |
toàn bộ, nguyên vẹn |
321. entity (n) |
/ˈentɪti/ |
thực thể, sự tồn tại |
322. environment (n) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
323. episode (n) |
/ˈepɪsəʊd/ |
phần, mục |
324. equal (adj) |
/ˈiːkwəl/ |
ngang, bằng nhau |
325. equipment (n) |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
trang thiết bị |
326. error (n) |
/ˈerər/ |
lỗi, sai sót, sai lầm |
327. escape (v) |
/ɪˈskeɪp/ |
trốn thoát |
328. event (n) |
/ɪˈvent/ |
sự kiện |
329. examination (n) |
/ɪɡzæmɪˈneɪʃən/ |
kì thi, kì kiểm tra |
330. excellent (adj) |
/ˈeksələnt/ |
xuất sắc, ưu tú |
331. except (prep) |
/ɪkˈsept/ |
trừ ra, ngoài ra |
332. expensive (adj) |
/ɪkˈspensɪv/ |
đắt (giá), mắc |
333. experience (n) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
kinh nghiệm |
334. explain (v) |
/ɪkˈspleɪn/ |
giải thích, trình bày |
335. explore (v) |
/ɪkˈsplɔːr/ |
tìm hiểu, khám phá |
*** Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật những phần tiếp theo trong thời gian sớm nhất. Xin chân thành cám ơn các bạn vì đã quan tâm.
Trở về phần 4